| Tác giả | : | Wigoder, Geoffrey | 
|---|---|---|
| Nơi xuất bản | : | Hà Nội: Từ Điển Bách Khoa, 2013 | 
| Thông tin trách nhiệm | : | Geoffrey Wigoder. Nhóm biên dịch: Lưu Văn Hy... | 
| Mô tả vật lý | : | 1137tr. Bìa cứng hình minh họa 16x22cm | 
| Tóm tắt/ chú giải | : | Từ Điển Kinh Thánh Anh - Việt gồm những định nghĩa đầy đủ về 3500 tên người, tên đất và sự kiện Kinh Thánh, trên 1500 minh họa và bản đồ, những trích dẫn Cựu Ước và Tân Ước cho từng tên gọi. Sách sẽ giúp bạn hiểu biết về Kinh Thánh Ki-tô giáo, cả về phương diện lịch sử, văn học cũng như những chứng cứ đức tin của các tín đồ... | 
| Đề mục | : | |
| Ngôn ngữ | : | Vie | 
| DDC | : | 220.3 / G343-W66 | 
| SĐKCB | : | 
                                        
  | 
                                
| Từ khóa | : | 
Sách cùng tác giả


Illustrated Dictionary & Concordance Of The Bible
                                                Jerusalem: G.G. The Jerusalem Publishing House Ltd., 1986
                                            
                                        Sách cùng khung phân loại


The Illustrated Bible Dictionary
                                                U.S.A.: Barbour Publishing, 2005
                                            
                                        

Vine's Complete Expository Dictionary of Old and New Testament Word
                                                Nashville, TN: Thomas Nelson Publishers, 1996
                                            
                                        

Semantics of New Testament Greek
                                                Philadelphia, U.S.A: The Fortress, 1982
                                            
                                        

Theological lexicon of the New Testament
                                                U.S.A: Hendrickson, 1994